--

ôn hòa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ôn hòa

+ adj  

  • equable; even-tempered
    • khí hậu ôn hòa
      a temperate climate
  • moderate; middle-of-the-road
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ôn hòa"
Lượt xem: 872