ôn hòa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ôn hòa+ adj
- equable; even-tempered
- khí hậu ôn hòa
a temperate climate
- khí hậu ôn hòa
- moderate; middle-of-the-road
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ôn hòa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ôn hòa":
ấn hành ẩn hiện ân huệ ân hận ăn hỏi ăn hại - Những từ có chứa "ôn hòa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
accommodative Cypriot mild-mannered harmonical czechoslovakia appeasing atactic harmonizable mediatorial centrist more...
Lượt xem: 872